Sử dụng X-quang an toàn trong nha khoa: Những điều bạn cần biết
X-quang là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng trong nha khoa, giúp nha sĩ nhìn thấy những tổn thương và bệnh lý về răng miệng mà mắt thường không thể phát hiện được. Tuy nhiên, X-quang cũng là một loại bức xạ ion hóa, có thể gây hại cho sức khỏe nếu sử dụng không đúng cách. Vậy làm thế nào để sử dụng X-quang an toàn trong nha khoa? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lợi ích, nguy cơ, và các biện pháp bảo vệ khi chụp X-quang răng.
Hướng dẫn của ADA/FDA về lựa chọn bệnh nhân chụp phim X quang
X quang là một phương pháp hỗ trợ chẩn đoán quan trọng trong nha khoa, nhưng cũng cần được sử dụng một cách có chọn lọc và hiệu quả. ADA/FDA đã đưa ra các khuyến nghị về việc lựa chọn bệnh nhân, tần suất và cách thức chụp X quang trong nha khoa. Theo đó, X quang chỉ nên được chụp khi có lợi ích cho sức khỏe răng miệng của bệnh nhân, dựa trên các yếu tố như tuổi, nguy cơ, triệu chứng và bệnh sử. Không có một quy tắc chung nào về khoảng cách giữa các lần chụp X quang, mà phải tùy theo từng trường hợp cụ thể. Ngoài ra, các nha sĩ cũng phải tuân thủ nguyên tắc ALARA, tức là sử dụng liều bức xạ thấp nhất có thể để đạt được kết quả chẩn đoán. Để làm được điều này, các nha sĩ phải thực hiện các biện pháp như:
-
Chỉ chụp X quang khi có chỉ định rõ ràng
-
Chọn loại X quang phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân
-
Điều chỉnh các thiết lập của máy X quang để giảm liều bức xạ
-
Sử dụng các phương tiện bảo vệ như áo chì, miếng che chì, kẹp phim kỹ thuật số
-
Giữ liều bức xạ cho bệnh nhân và nhân viên y tế ở mức thấp hơn giới hạn cho phép.
ADA cũng khuyến khích các nha sĩ và bệnh nhân tham gia vào quá trình ra quyết định về việc chụp X quang, bằng cách thảo luận về các kế hoạch điều trị và nhu cầu chụp X quang.
Công nghệ X-quang trong nha khoa
X quang trong nha khoa đã có những bước tiến vượt bậc nhờ vào sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số. Từ năm 1988, khi RVG (radio/visio/graphy) ra đời, cho đến nay, đã có nhiều loại phim X quang kỹ thuật số được sử dụng trong nha khoa, mang lại nhiều lợi ích như giảm liều bức xạ, tăng chất lượng hình ảnh, dễ dàng lưu trữ và chia sẻ dữ liệu, và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, phim X quang kỹ thuật số cũng có một số hạn chế, như làm giảm độ tương phản của ảnh, hoặc khiến người chụp phim tăng lượng tia để có được hình ảnh rõ ràng. Do đó, các nhà sản xuất đã cải tiến các thiết bị và công cụ để tăng độ nhạy của phim mà không cần tăng lượng tia.
Ngoài phim X quang kỹ thuật số, công nghệ X quang trong nha khoa còn bao gồm các loại chụp khác như CBCT (Cone Beam Computed Tomography), là một loại chụp X quang 3D của hàm mặt, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như phẫu thuật, chỉnh nha và nội nha. CBCT được giới thiệu tại Mỹ vào năm 2001, và hoạt động bằng cách quay máy quét xung quanh đầu bệnh nhân để tạo ra hàng trăm ảnh 2D, sau đó được ghép lại thành một ảnh 3D hình xoắn ốc bằng phần mềm. CBCT cho phép nha sĩ có được hình ảnh chi tiết và chính xác của các cấu trúc hàm mặt. Tuy nhiên, CBCT cũng có một điểm yếu là liều bức xạ cao hơn so với các loại X quang khác. CBCT cũng không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em, trừ khi có sự cho phép của bác sĩ. ADA đã khuyến cáo rằng CBCT chỉ nên sử dụng khi xem xét bệnh sử, và khi đã thực hiện thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng. FDA cũng đã đưa ra các hướng dẫn về cách sử dụng CBCT an toàn và hiệu quả.
Một loại công nghệ X quang mới trong nha khoa là các thiết bị X quang cầm tay, được FDA chấp thuận vào năm 2005. Các thiết bị này cho phép chụp X quang ngay tại giường bệnh hoặc ghế nha khoa, tiết kiệm thời gian và không gian. Các thiết bị này cũng giúp chụp X quang cho những bệnh nhân đã được gây mê hoặc gây tê. FDA khuyến khích các nha sĩ sử dụng các thiết bị X quang cầm tay hợp pháp và có nhãn mác phù hợp. Các nghiên cứu cho thấy rằng các thiết bị X quang cầm tay có liều bức xạ thấp hơn so với các thiết bị X quang cố định, và không cần che chắn thêm khi sử dụng.
Phơi nhiễm bức xạ trong nha khoa
Liều xạ là một thuật ngữ chỉ tổng lượng bức xạ mà các mô cơ thể nhận được khi chụp X quang. Liều xạ được tính bằng các công thức toán học, và được đo bằng đơn vị sievert (Sv). Ủy ban Quốc tế về An toàn bức xạ (ICRP) đã đưa ra các tiêu chuẩn và phương pháp tính liều xạ vào năm 1990, và đã cập nhật chúng vào năm 2007. Bảng sau đây cho thấy liều xạ trung bình khi chụp các loại X quang nha khoa khác nhau.
Phân loại |
Liều ảnh hưởng (người lớn) tính bằng Millisievert (mSv) |
Liều ảnh hưởng (người lớn) tính bằng Microsieverts (µSv) |
Phim chụp trong miệng (18 phim) |
||
Phim PSP hoặc phim F-speed, chuẩn trực chữ nhật |
0.035 mSv |
34.9 µSv |
Phim PSP hoặc phim F-speed, chuẩn trực tròn |
0.171 mSv |
170.7 µSv |
Phim cắn cánh (4 phim) với phim PSP hoặc F-Speed và chuẩn trực chữ nhật |
0.005 mSv |
5.0 µSv |
Cone-Beam CT |
||
CBCT cho xương ổ khổ nhỏ, trung bình |
0.011-0.674 mSv |
11-674 µSv |
CBCT cho hàm mặt khổ lớn |
030-1.073 mSv |
30-1073 µSv |
Bức xạ nha khoa trong bối cảnh hiện nay
Trong nha khoa, X-quang là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiệu quả, nhưng cũng gây ra một lượng bức xạ nhỏ cho bệnh nhân và nhân viên y tế. Theo một ước tính của NCRP (National Council on Radiation Protection and Measurements), mức phơi nhiễm bức xạ trung bình từ tất cả các nguồn ở Mỹ là 6,2 mSv mỗi năm, trong đó khoảng 50% từ các nguồn tự nhiên (như đất, radon, …) và 50% từ các nguồn nhân tạo. Trong số các nguồn nhân tạo, CT (Computed Tomography) chiếm khoảng 50% liều phơi nhiễm bức xạ do con người gây ra. X quang nha khoa chỉ chiếm khoảng 2,5% liều phơi nhiễm bức xạ từ các thiết bị chẩn đoán hình ảnh y tế và soi huỳnh quang.
Phân loại |
Liều ảnh hưởng trung bình (Người lớn) tính bằng Millisievert (mSv) |
Liều ảnh hưởng tương đương (Người lớn) tính bằng Microsieverts (µSv) |
Chụp X-quang trong miệng |
0.005 mSv |
5.0 µSv |
Chụp X-quang toàn cảnh nha khoa |
0.01 mSv |
12 mSv |
Chụp X-quang ngực |
0.1 mSv |
100 µSv |
Chụp cắt lớp vi tính nha khoa |
0.2 mSv |
200 µSv |
Chụp nhũ ảnh |
0.4 mSv |
400 µSv |
Chụp X-quang đường tiêu hóa trên (bao gồm cả soi huỳnh quang) |
6.0 mSv |
6,000 µSv |
Chụp cắt lớp mạch vành |
12 mSv |
12,000 µSv |
Chiến dịch Image Gently
ADA và hơn 80 tổ chức y tế khác đã tham gia vào “Image Gently”- một sáng kiến nhằm bảo vệ trẻ em khỏi bức xạ thừa trong các xét nghiệm hình ảnh y tế và nha khoa. Người chụp được khuyến khích nên:
-
Chọn liều lượng tia X phù hợp với từng bệnh nhân, không áp dụng chung cho tất cả.
-
Dùng phim có tốc độ cao nhất có thể.
-
Chỉ dùng CT khi thật sự cần thiết. Hướng chùm tia chính xác vào vùng cần chụp.
-
Luôn dùng vòng/tấm chì để bảo vệ tuyến giáp của bệnh nhân.
- Giảm thời gian phơi nhiễm cho trẻ em. “Image Wisely” cũng là một chương trình tương tự “Image Gently”, nhưng dành cho người lớn, nhằm hạn chế bức xạ trong các xét nghiệm hình ảnh.
Yêu cầu về an toàn bức xạ
An toàn bức xạ là một lĩnh vực quan trọng trong y tế, nhằm đảm bảo rằng việc sử dụng bức xạ ion hóa, như tia X trong nha khoa, cần phải tuân thủ các luật và quy định của các tiểu bang. Các tiểu bang đã đặt ra các yêu cầu chuyên biệt cho:
-
Kiểm tra và thử nghiệm các máy X quang, thiết bị đo liều, thiết bị xử lý phim X quang
-
Cấp phép
-
Giám sát
-
Sử dụng nút chỉnh liều lượng
-
Đào tạo và chứng nhận chuyên môn
-
Thiết kế phòng khám và đồ bảo hộ tia xạ
-
Lưu trữ hồ sơ
-
Thiết bị
Các yêu cầu này được tổng hợp trong chương trình “An toàn bức xạ ở tiểu bang của bạn”. Các yêu cầu đào tạo về bức xạ cho nhân viên nha khoa thường khác nhau và ít nghiêm ngặt hơn so với nhân viên y khoa. Các yêu cầu này thường được quy định bởi các hội đồng nha khoa của các tiểu bang, dựa trên kinh nghiệm hành nghề hoặc các quy tắc của nghề. Rủi ro phơi nhiễm bức xạ trong môi trường nha khoa thường thấp hơn so với trong bệnh viện hoặc phòng khám y khoa. Theo NCRP (Hội đồng Quốc gia về Bảo vệ và Đo lường Bức xạ), giới hạn phơi nhiễm bức xạ cho nhân viên y tế là không quá 50 mSv trong một năm, và không quá 10 mSv nhân với số tuổi trong suốt đời. NCRP cho rằng phơi nhiễm bức xạ cho nhân viên nha khoa không nên vượt quá các giới hạn này, trừ khi có các vấn đề liên quan đến thiết kế, hiệu suất, hoạt động của các thiết bị bức xạ. Đối với các nhân viên nha khoa mang thai, giới hạn phơi nhiễm bức xạ là 0.5 mSv/1 tháng.
Chụp X quang trong nha khoa với phụ nữ mang thai
ADA khuyên dùng dụng cụ đo liều và biện pháp “Thực hành kiểm soát công việc” (OSHA,2019b) cho nhân viên nha khoa mang thai khi tiếp xúc với tia X. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng các phương pháp nha khoa là an toàn cho bệnh nhân mang thai. “-Ủy ban chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ không được cung ứng đầy đủ-” đã xác nhận vào năm 2017: “Bệnh nhân mang thai có thể yên tâm rằng các can thiệp, chẩn đoán, điều trị răng miệng bao gồm cả tia X (với áo chì bảo vệ bụng và tuyến giáp) là an toàn trong suốt thai kỳ.
Kết luận:
Phim X-quang là một phương tiện quan trọng trong RHM, không chỉ để chẩn đoán bệnh lý mà còn để đánh giá và theo dõi kết quả điều trị. Phim X-quang trong RHM có liều bức xạ và tỷ lệ phơi nhiễm rất thấp so với các phim X-quang khác trên cơ thể. Phụ nữ mang thai có thể chụp X-quang nha khoa an toàn nếu có áo chì bảo vệ trong suốt thai kỳ. Bác sĩ cũng nên chuyển sang chế độ “trẻ em” khi chụp X-quang cho trẻ em. Hơn nữa, tất cả các chỉ định chụp phim X-quang nha khoa đều phải tuân theo nguyên tắc “sử dụng liều bức xạ nhỏ nhất nhưng vẫn đảm bảo chất lượng điều trị”.
Tài liệu tham khảo
- X-Rays/Radiographs (ada.org)
- The Health Physics Society (Occupational and Environmental Radiation Safety)
- U.S. Food and Drug Administration:
- Dental Radiography: Doses and Film Speed
- Dental Cone-beam Computed Tomography
- U.S. Centers for Disease Control and Prevention: Radiation and Pregnancy: A Fact Sheet for the Public
- http://www.deardoctor.com/images/blog/kids-xray-picture-300.jpg